Kết quả Bầu_cử_liên_bang_Úc_năm_2016

Hạ viện

Hạ viện – Đã đếm 79.6% – Không hợp lệ 5.0%[10]
ĐảngSố phiếu%Thay đổiGhếThay đổi (ghế)
 Liên đảng 42,13−3,4276−14
  Đảng Tự do Úc3.882.90528,67−3,3545−13
 Đảng Tự do Quốc gia (QLD)1.153.7368,52−0,4021−1
 Đảng Quốc gia Úc624.5554,61+0,3210+1
 Đảng Tự do Thôn quê (NT)32.4090,24−0,080−1
 Đảng Lao động Úc4.702.29634,73+1,3569+14
 Đảng Xanh Úc1.385.65010,23+1,581±0
 Nick Xenophon Team250.3331,85+1,51+1
 Đảng Katter's Australian72.8790,54−0,501±0
 Đảng Palmer United3150,00−5,490−1
 Các ứng viên độc lập380.7122,81+1,442±0
 Khác1.055.3117,79+3,280±0
Tổng cộng13.541.101150
Tính phiếu tương nhượng hai đảng[note 1]
 Liên đảng Tự do/Quốc gia50,37−3,1276−14
 Đảng Lao động Úc49,63+3,1269+14

Các Ứng viên độc lập: Andrew Wilkie (đơn vị Denison), Cathy McGowan (đơn vị Indi)

Lưu ý

  1. Kết quả tính phiếu tương nhượng chỉ xem xét trên 136 đơn vị bầu cử có hai phe Liên đảng và Lao động tham gia, không tính 14 đơn vị thiếu một trong hai đảng này.

Thay đổi ghế

Các đại biểu có tên in nghiêng không tham gia tranh cử Hạ viện lần này.

GhếNhiệm kỳ trướcTỷ lệ thay đổiNhiệm kỳ mới
ĐảngNghị sĩSai sốSai sốNghị sĩĐảng
Barton, NSWTự doNickolas Varvaris−4,39−4,148,53Linda BurneyLao động
Bass, TASTự doAndrew Nikolic4,04−10,836,79Ross HartLao động
Braddon, TASTự doBrett Whiteley2,56−5,332,77Justine KeayLao động
Burt, WATự doĐơn vị bầu cử mới thành lập6,09−14,268,17Matt KeoghLao động
Capricornia, QLDTự do Quốc giaMichelle Landry0,77−1,450,68Leisa NeatonLao động
Cowan, WATự doLuke Simpkins4,51−5,250,73Anne AlyLao động
Dobell, NSWTự doKaren McNamara−0,18−5,475,65Emma McBrideLao động
Eden-Monaro, NSWTự doPeter Hendy2,91−5,923,01Mike KellyLao động
Fairfax, QLDPalmer UnitedClive Palmer0,03N/A10,80Ted O'BrienTự do Quốc gia
Flynn, QLDTự do Quốc giaKen O'Dowd6,53−8,061,53Zac BeersLao động
Grey, SATự doRowan Ramsey13,54N/A6,11Andrea BroadfootNick Xenophon
Herbert, QLDTự do Quốc giaEwen Jones6,17−6,910,74Cathy O'TooleLao động
Lindsay, NSWTự doFiona Scott2,99−3,630,64Emma HusarLao động
Longman, QLD Tự do Quốc giaWyatt Roy6,92−8,421,50Susan LambLao động 
Lyons, TASTự doEric Hutchinson1,22−3,642,42Brian MitchellLao động
Macarthur, NSWTự doRussell Matheson3,3911,247,85Mike FreelanderLao động
Macquarie, NSW Tự doLouise Markus4,48−6,562,08Susan TemplemanLao động 
Mayo, SATự doJamie Briggs12,51N/A6,00Rebekha SharkieNick Xenophon
Murray, VICTự doSharman Stone20,87N/A5,70Damian DrumQuốc gia
Paterson, NSWTự doBob Baldwin−0,27−10,3510,62Meryl SwansonLao động
Solomon, NTTự do Thôn quêNatasha Griggs1,40−7,646,24Luke GoslingLao động

Thượng viện

Thượng viện – Đã đếm 56.48% – Không hợp lệ 6.09%[11][12]
ĐảngSố phiếu%Thay đổiGhế thắngGhế có thể thắngThay đổi ghế
 Liên đảng Úc34.80+2.90262
 Đảng Tự do Úc/Tự do/Quốc gia19,77−1,56
 Đảng Tự do Úc8,57+1,63
 Đảng Tự do Quốc gia (QLD)5,95−2,15
 Đảng Quốc gia Úc0,27−0,04
 Đảng Tự do Thôn quê (NT)0,24−0,08
 Đảng Lao động Úc30,61+0,98232
 Đảng Xanh Úc8,86−0,3733
 Một Dân tộc Pauline Hanson4,10+3,5710
 Nick Xenophon Team3,43+1,4921
 Đảng Dân chủ Tự do1,87−1,8800
 Đảng Công lý Derryn Hinch1,76+1,7600
 Đảng Family First1,38+0,2600
 Đảng Lao động Dân chủ0,69−0,7100
 Mạng lưới Jacqui Lambie0,55+0,5510
 Đảng Australian Motoring Enthusiast0,39−0,1100
 Đảng Palmer United0,19−5,4200
 Khác00
 Ghế chưa xác định12
Tổng cộng76
Các bang và lãnh thổ
ĐảngNSWVicQldWASATasACTNTTổng cộng
 Liên đảng5555–6441130–31
 Đảng Lao động Úc44444511 27
 Đảng Xanh Úc1211–212 8–9
 Nick Xenophon Team0–10–13 3–5
 Pauline Hanson's One Nation111 3
 Derryn Hinch's Justice Party1 1
 Jacqui Lambie Network1 1
 Liberal Democratic Party0–10–1 0–2
 Đảng Katter's Australian0–1 0–1
 Family First Party0–1 0–1
 Christian Democratic Party0–1 0–1
 Shooters, Fishers and Farmers Party0–1 0–1
 Glenn Lazarus Team0–1 0–1
Ghế chưa xác định111 3
Tổng cộng1212121212122276
|8.52}}
Popular vote
Labor
  
34.73%
Liberal
  
28.67%
Greens
  
10.23%
LNP (QLD)
  
0%
National
  
4.61%
NXT
  
1.85%
Katter's
  
0.54%
CLP (NT)
  
0.24%
Independents
  
2.81%
Other
  
7.79%
Two-party-preferred vote
Coalition
  
50.37%
Labor
  
49.63%
According to the 1−100 Gallagher Index, the disproportionality in the lower house is comparatively high at about 12.7 in 2016 − compared to 9.7 in 2013, 11.3 in 2010 and 10.3 in 2007.
Seats
Coalition
  
50.67%
Labor
  
46.00%
Greens
  
0.67%
NXT
  
0.67%
Katter's
  
0.67%
Independents
  
1.33%

Notes

    Tài liệu tham khảo

    WikiPedia: Bầu_cử_liên_bang_Úc_năm_2016 http://www.skynews.com.au/news/top-stories/2016/07... http://www.smh.com.au/federal-politics/federal-ele... http://www.smh.com.au/federal-politics/federal-ele... http://www.smh.com.au/federal-politics/federal-ele... http://www.smh.com.au/federal-politics/political-n... http://www.theage.com.au//breaking-news-national/a... http://www.theage.com.au/federal-politics/politica... http://vtr.aec.gov.au/HouseStateFirstPrefsByParty-... http://vtr.aec.gov.au/SenateStateFirstPrefsByGroup... http://blogs.abc.net.au/antonygreen/2013/11/timeta...